Có 2 kết quả:
沒命 méi mìng ㄇㄟˊ ㄇㄧㄥˋ • 没命 méi mìng ㄇㄟˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's life
(2) to die
(3) recklessly
(4) desperately
(2) to die
(3) recklessly
(4) desperately
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's life
(2) to die
(3) recklessly
(4) desperately
(2) to die
(3) recklessly
(4) desperately
Bình luận 0