Có 2 kết quả:

沒命 méi mìng ㄇㄟˊ ㄇㄧㄥˋ没命 méi mìng ㄇㄟˊ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's life
(2) to die
(3) recklessly
(4) desperately

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's life
(2) to die
(3) recklessly
(4) desperately

Bình luận 0